Va-giê-xa-tha. Vajézata (có lẽ, mạnh như gió).
Va-hép. Vaheb.
Va-nia. Vania (có lẽ, khốn khó).
Va-sê-ni. Vashni.
Cây vả. Figue.
Vả-thi. Vasthi.
Vạc hoặc Chảo. Chaudron.
Vải gai mịn. Fin lin.
Vàng. Or.
Vâng phục. Obéissance.
Vấp-si. Vophsi.
Vật gớm ghiếc. Abomination.
Vật gớm ghiếc tàn nát. Abomination de la Désolation.
Ve. Flacon.
Vẽ mắt. Farder les yeux.
Sự viết. Écriture.
Vinh hiển. Gloire.
Vỏ đậu. Carouches.
Vòng tai. Boucles d'oreilles.
Vòng tay. Bracelet.
Mặt võng. Treillis.
Vô ý hoặc lầm lỗi. Erreur.
Vôi. Chaux.
Vợ lẽ. Concubine.
Chức vị vua. Fonction d'un Roi.
Các vua. Rois.
Sách Các Vua I, II. Livre des rois, I, II.
Trũng vua. Vallée du Roi.
Vua Chư hầu. Tétrarque.
Vực sâu. Abĩme.
Vườn. Jardin.
Vườn vui. Paradis.
Va-hép. Vaheb.
Va-nia. Vania (có lẽ, khốn khó).
Va-sê-ni. Vashni.
Cây vả. Figue.
Vả-thi. Vasthi.
Vạc hoặc Chảo. Chaudron.
Vải gai mịn. Fin lin.
Vàng. Or.
Vâng phục. Obéissance.
Vấp-si. Vophsi.
Vật gớm ghiếc. Abomination.
Vật gớm ghiếc tàn nát. Abomination de la Désolation.
Ve. Flacon.
Vẽ mắt. Farder les yeux.
Sự viết. Écriture.
Vinh hiển. Gloire.
Vỏ đậu. Carouches.
Vòng tai. Boucles d'oreilles.
Vòng tay. Bracelet.
Mặt võng. Treillis.
Vô ý hoặc lầm lỗi. Erreur.
Vôi. Chaux.
Vợ lẽ. Concubine.
Chức vị vua. Fonction d'un Roi.
Các vua. Rois.
Sách Các Vua I, II. Livre des rois, I, II.
Trũng vua. Vallée du Roi.
Vua Chư hầu. Tétrarque.
Vực sâu. Abĩme.
Vườn. Jardin.
Vườn vui. Paradis.